![]() |
GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TỈNH BẮC NINH NĂM HỌC 2025-2026 |
![]() |
BÁO CÁO KẾT QUẢ NỘI DUNG THI ĐẤU
Môn thi: BÓNG BÀN
Cấp học: THPT
Nội dung: Đơn Nam THPT
STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Đơn vị |
Mã học sinh |
Thành tích |
Hạng |
Điểm |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lý Hợi Phi Anh |
Nam |
04/01/2008 |
Trường THPT Chu Văn An |
2477356533 |
Vàng |
11 |
|
|
2 |
Nguyễn Thành Minh |
Nam |
12/11/2008 |
Trường THPT Giáp Hải |
2467978467 |
Vàng |
11 |
|
|
3 |
Nguyễn Đức Khánh |
Nam |
30/08/2009 |
Trường THPT Bố Hạ |
2459737294 |
Bạc |
9 |
|
|
4 |
Đào Văn Bách |
Nam |
15/11/2008 |
Trường THPT Đồi Ngô |
2402314360 |
Bạc |
9 |
|
|
5 |
Lê Minh Đức |
Nam |
24/01/2010 |
Trường THPT Yên Dũng số 1 |
2451136200 |
Đồng |
8 |
|
|
6 |
Ngô Minh Hoàng |
Nam |
06/10/2010 |
Trường THPT Hiệp Hòa số 2 |
2489405965 |
Đồng |
8 |
|
|
7 |
Hán Việt Đức |
Nam |
29/03/2008 |
Trường THPT Nhã Nam |
2439176576 |
Đồng |
8 |
|
|
8 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Nam |
19/03/2009 |
Trường THPT Chuyên Bắc Giang |
2483537121 |
Đồng |
8 |
|
|
9 |
Nguyễn Anh Tú |
Nam |
29/11/2008 |
Trường THPT Lục Ngạn |
2477384576 |
Đồng |
8 |
|
|
10 |
Dương Đức Thăng |
Nam |
12/11/2010 |
Trường THPT Việt Yên số 2 |
2479029064 |
Đồng |
8 |
|
|
11 |
Vũ Nhật Minh |
Nam |
10/01/2010 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
2489298659 |
Đồng |
8 |
|
|
12 |
Nguyễn Khắc Dũng |
Nam |
18/08/2008 |
Trường THPT Thân Nhân Trung |
2481126766 |
Đồng |
8 |
|
|
13 |
Trần Hải Nam |
Nam |
07/05/2009 |
Trường THPT Lục Nam |
2452083801 |
Đồng |
8 |
|
|
14 |
Hoàng Minh Sơn |
Nam |
26/04/2008 |
Trường THPT Tân Yên số 1 |
2427998215 |
Đồng |
8 |
|
|
15 |
Bùi Tuấn Huân |
Nam |
16/04/2008 |
Trường THPT Phượng Sơn |
2477723924 |
Đồng |
8 |
|
|
16 |
Nguyễn Đình Thắng |
Nam |
24/12/2008 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Yên |
2439064628 |
Đồng |
8 |
|
|
17 |
Đỗ Hoàng Anh |
Nam |
04/04/2008 |
Trường THPT Ngô Sĩ Liên |
2439820209 |
2 |
|
||
18 |
Trần Xuân Lâm |
Nam |
10/04/2010 |
Trường THPT Mỏ Trạng |
2489591716 |
2 |
|
||
19 |
Đặng Văn Hiệu |
Nam |
20/05/2010 |
Trường THPT Lý Nhân Tông |
2762216504 |
2 |
|
||
20 |
Nguyễn Hải Minh |
Nam |
19/10/2008 |
Trường THPT Hiệp Hòa số 1 |
2478376608 |
2 |
|
||
21 |
Trần Văn Tiến |
Nam |
30/07/2010 |
Trường THPT Tứ Sơn |
2403467704 |
2 |
|
||
22 |
Khổng Đức Hoàng |
Nam |
25/03/2010 |
Trường THPT Yên Dũng số 3 |
2467101902 |
2 |
|
||
23 |
Trịnh Quốc Anh |
Nam |
01/08/2008 |
Trường THPT Thuận Thành số 1 |
2778556092 |
2 |
|
||
24 |
Trần Khánh Duy |
Nam |
18/08/2010 |
Trường THPT Yên Phong số 1 |
2462703866 |
2 |
|
||
25 |
Nguyễn Hồ Trung |
Nam |
11/06/2008 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạng Giang |
2438798260 |
2 |
|
||
26 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Nam |
28/08/2008 |
Trường THPT Việt Yên số 1 |
2452683565 |
2 |
|
||
27 |
Đồng Hà Bảo Trí |
Nam |
22/05/2009 |
Trường THPT Lạng Giang số 2 |
2454870042 |
2 |
|
||
28 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
21/01/2009 |
Trường THPT Nguyên Hồng |
2452697118 |
2 |
|
||
29 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
19/04/2009 |
Trường THPT Lạng Giang số 1 |
2453882985 |
2 |
|
||
30 |
Hoàng Văn Vang |
Nam |
11/03/2010 |
Trường Tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông FPT Bắc Giang |
2426569112 |
2 |
|
||
31 |
Lê Quang Minh |
Nam |
30/09/2009 |
Trường THPT Tân Yên số 2 |
2453264848 |
2 |
|
||
32 |
Đào Minh Tùng |
Nam |
05/02/2010 |
Trường THPT Yên Thế |
2404574994 |
2 |
|

